TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bộ cảm biến khí xả

bộ cảm biến khí xả

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

bộ cảm biến khí xả

lambda probe

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 sensor

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 lambda probe

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

bộ cảm biến khí xả

Abgassensor

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Abgassensor /m/ÔTÔ/

[EN] lambda probe

[VI] bộ cảm biến khí xả

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

lambda probe, sensor

bộ cảm biến khí xả

Một phần của một thiết bị dùng để chuyển đổi tín hiệu vào sang số lượng mà được đo bởi một bộ phận khác của thiết bị và chuyển tín hiệu sang một loại tín hiệu có ích cho một hệ thống thu thập thông tin.

The component of an instrument that converts an input signal into a quantity that is measured by another part of the instrument and changed into a useful signal for an information-gathering system. Also, SENSING ELEMENT.

 lambda probe /ô tô/

bộ cảm biến khí xả