Việt
sự tách thành tầng
Anh
laminar separation
level
stratified
Đức
Ablösung einer laminaren Grenzschicht
laminare Ablösung
Pháp
décollement laminaire
laminare Ablösung /f/VLC_LỎNG/
[EN] laminar separation
[VI] sự tách thành tầng
laminar separation /TECH/
[DE] Ablösung einer laminaren Grenzschicht
[FR] décollement laminaire
laminar separation /hóa học & vật liệu/
laminar separation, level, stratified