Việt
kính nhiều lớp
thủy tinh cán
thủy tinh lớp
Kính an toàn có nhiều lớp .
Anh
laminated glass
multilayer glass
laminated glass .
Đức
Verbundglas
Schutzglas
Sicherheitsglas
Schichtglas
Mehrschichtenglas
Mehrschichten-Sicherheitsglas
Pháp
VERRE FEUILLETÉ
verre formé de feuilles contrecollées
verre sandwich
laminated glass,multilayer glass /TECH/
[DE] Mehrschichten-Sicherheitsglas; Verbundglas
[EN] laminated glass; multilayer glass
[FR] verre feuilleté; verre formé de feuilles contrecollées; verre sandwich
Mehrschichtenglas /nt/SỨ_TT/
[EN] laminated glass
[VI] kính nhiều lớp
Kính an toàn có nhiều lớp (khi đụng chỉ nứt mà không vỡ).
LAMINATED GLASS
kính phiến Hai hoặc nhiều lớp kính dán vào nhau bàng polyvinyl butraỉ
laminated (sheet) glass
[DE] VERBUNDGLAS
[EN] LAMINATED GLASS
[FR] VERRE FEUILLETÉ
Schutzglas, Sicherheitsglas, Schichtglas, Verbundglas
Schichtglas, Verbundglas, Schutzglas, Sicherheitsglas