Verbundglas /nt/ÔTÔ/
[EN] multilayer glass
[VI] kính nhiều lớp
Mehrschichtenglas /nt/SỨ_TT/
[EN] laminated glass
[VI] kính nhiều lớp
Faserschichtglas /nt/SỨ_TT/
[EN] ply glass
[VI] kính nhiều lớp (kính phẳng)
splitterfreies Glas /nt/ÔTÔ/
[EN] shatter-proof glass
[VI] kính nhiều lớp, kính khó vỡ, kính không vỡ
Sicherheitsglas /nt/ÔTÔ/
[EN] multilayer glass, safety glass
[VI] kính nhiều lớp, kính an toàn, kính không vỡ vụn