Việt
Kính an toàn
thủy tinh an toàn
cốc đốt an toàn
thuỷ tinh an toàn
kính nhiều lớp
kính không vỡ vụn
Kính che bảo vệ mắt
Anh
safety glass
multilayer glass
security glass
safety glazing material
Đức
Sicherheitsglas
Schutzglas
Verbundsicherheitsglas
Sicherheitsscheibe
Pháp
VERRE DE SÉCURITÉ
vitrage de sécurité
vitre de sécurité
safety glass,safety glazing material /TECH/
[DE] Sicherheitsscheibe
[EN] safety glass; safety glazing material
[FR] vitrage de sécurité; vitre de sécurité
[EN] safety glass, security glass
[VI] Kính an toàn
SAFETY GLASS
kính an toàn a) Kính co' cổt bàng dây nhỏ b) Kính cán mỏng cùng với nhựa trong suốt, lớp nhựa này ngăn giữ mảnh vụn khỏi bay vung khỉ kính vỡ. c) Kính được làm hai bên bằng gia công nhiệt, nó chỉ vỡ thành các phiến nhỏ nhưng không nát vụn.
Safety glass
kính an toàn
kính an toàn Kính an toàn là loại kính được xử lí ram (tempered) sao cho, khi bị vỡ nó tan thành các mảnh nhỏ không sắc cạnh và không gây nguy hiểm.
[EN] safety glass
Sicherheitsglas /nt/XD, SỨ_TT/
[VI] kính an toàn, thuỷ tinh an toàn
Sicherheitsglas /nt/ÔTÔ/
[EN] multilayer glass, safety glass
[VI] kính nhiều lớp, kính an toàn, kính không vỡ vụn
o thủy tinh an toàn, cốc đốt an toàn
[DE] SICHERHEITSGLAS
[EN] SAFETY GLASS
[FR] VERRE DE SÉCURITÉ
Schutzglas, Sicherheitsglas