Việt
građien nhiệt độ
Anh
lapse rate
temperature lapse rate
Đức
Temperaturgradient
vertikaler Temperaturgradient
vertikales Temperaturgefälle
Pháp
gradient vertical de la température
lapse rate,temperature lapse rate /SCIENCE/
[DE] Temperaturgradient; vertikaler Temperaturgradient; vertikales Temperaturgefälle
[EN] lapse rate; temperature lapse rate
[FR] gradient vertical de la température
tốc độ hạ nhiệt độ khi độ cao tăng Tốc độ hạ nhiệt độ khi độ cao tăng trong môi trường khí quyến trái đất.
o (khoáng vật) građien nhiệt độ