Việt
sự sắp lớp
sự phân Iđp
tính phân lớp
sự phân tầng colour ~ sự phân tầng theo màu tint ~ sự phân tầng theo sắc
Anh
layering
Đức
Ablegen
Absenken
Vermehrung durch Absenker
Vermehrung durch Einleger
Pháp
marcottage
layering /SCIENCE,FORESTRY/
[DE] Ablegen; Absenken; Vermehrung durch Absenker; Vermehrung durch Einleger
[EN] layering
[FR] marcottage
tính phân lớp ; sự phân tầng colour ~ sự phân tầng theo màu tint ~ sự phân tầng theo sắc
sự sắp lớp, sự phân Iđp