Việt
vỏ bọc chì
vỏ chì
lớp bọc chì
Anh
lead sheath
lead cased
lead coating
Đức
Bleimantel
Bleimantei
Bleimantei /m/ĐIỆN, KT_ĐIỆN/
[EN] lead sheath
[VI] vỏ bọc chì (cáp)
vỏ chì, lớp bọc chì
vỏ bọc chì (cáp)
lead sheath, lead cased, lead coating