TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 lead cased

bọc chì

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

mạ chì

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

vỏ bọc chì

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 lead cased

 lead cased

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 lead plated

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 lead plating

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

lead sheath

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 lead coating

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 lead cased

bọc chì

 lead cased, lead plated, lead plating

mạ chì

lead sheath, lead cased, lead coating

vỏ bọc chì (cáp)