Việt
mạ chì
bọc chì
mạ thiếc-chì
mạ thiếc chì
Anh
lead plating
terne plating
lead cased
lead plated
Đức
verbleien
galvanisches Verbleien
galvanisches Verbleien /nt/CNSX/
[EN] lead plating, terne plating
[VI] mạ chì, mạ thiếc-chì
mạ chì, mạ thiếc-chì
mạ chì, mạ thiếc chì
verbleien /[fear'blaian] (sw. V.; hat) (Technik)/
mạ chì; bọc chì;
mạ chì, bọc chì
lead cased, lead plated, lead plating