Việt
mạ chì
sự mạ chì
mạ thiếc-chì
mạ thiếc chì
sự bọc chì
Anh
lead plating
leaded
terne plating
Đức
galvanisches Verbleien
galvanisches Verbleien /nt/CNSX/
[EN] lead plating, terne plating
[VI] mạ chì, mạ thiếc-chì
mạ chì, mạ thiếc-chì
sự bọc chì, sự mạ chì
lead plating, leaded