leaded
được phủ chì
leaded /hóa học & vật liệu/
có chứa chì
Chứa chì, như xăng hoặc thủy tinh.
Containing lead, as gasoline or glass.
leaded
được bọc chì
leaded /điện lạnh/
được mạ chì
leaded /hóa học & vật liệu/
được mạ chì
leaded
bọc chì
leaded /điện lạnh/
có chứa chì
lead plating, leaded
sự mạ chì
lead-coated, leaded
được phủ chì
lead coating, lead out, lead-coated, leaded
sự bọc chì