TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

có chứa chì

có chứa chì

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

có chứa chì

 leaded

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

plumbifrous

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Enthält Blei.

Có chứa chì.

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

plumbifrous

có chứa chì

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 leaded /hóa học & vật liệu/

có chứa chì

Chứa chì, như xăng hoặc thủy tinh.

Containing lead, as gasoline or glass.

 leaded /điện lạnh/

có chứa chì