TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
Tra từ
Các Từ điển khác
Từ điển Hán Việt Trích Dấn
Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
Đại Nam Quấc Âm Tự Vị
Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
Phật Quang Đại Từ điển
Hướng dẫn
Hướng dẫn
Về Từ điển tổng hợp
Tài khoản
Đăng nhập
Đăng xuất
Đăng ký
Quản lý
Cấu hình tự điển
Bảng thuật ngữ
Nhập bảng thuật ngữ
Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY
Việt
Anh
Đức
Việt
leak out
rò rỉ
1
Từ điển phân tích kinh tế
Anh
leak / out
leak / out
1
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
leak out
leakage
1
Từ điển phân tích kinh tế
leak out
1
Từ điển phân tích kinh tế
Đức
leak / out
auslaufen
1
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển phân tích kinh tế
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển phân tích kinh tế
leakage,leak out
rò rỉ
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
auslaufen
leak / out (of)