Việt
độ kín không rò
độ kín
độ chắn rò
độ khít
Anh
leak tightness
tightness
Đức
Leckdichtheit
Dichtheit
Leckdichtheit /f/CNH_NHÂN/
[EN] leak tightness
[VI] độ kín, độ chắn rò (thùng cao áp)
Dichtheit /f/CNH_NHÂN/
[VI] độ khít, độ kín không rò
leak tightness, tightness