Việt
lấy thăng bằng
lấy thăng bằng ngang
bay ngang
Anh
level out
Đức
horizontieren
abfangen und Höhe halten
glaetten
Pháp
redresser
level out /ENG-ELECTRICAL/
[DE] glaetten
[EN] level out
[FR] redresser
horizontieren /vt/VTHK/
[VI] lấy thăng bằng ngang
abfangen und Höhe halten /vt/VTHK/
[VI] bay ngang