TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

level out

lấy thăng bằng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

lấy thăng bằng ngang

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

bay ngang

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

level out

level out

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

level out

horizontieren

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

abfangen und Höhe halten

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

glaetten

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

level out

redresser

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

level out /ENG-ELECTRICAL/

[DE] glaetten

[EN] level out

[FR] redresser

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

horizontieren /vt/VTHK/

[EN] level out

[VI] lấy thăng bằng ngang

abfangen und Höhe halten /vt/VTHK/

[EN] level out

[VI] bay ngang

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

level out

lấy thăng bằng