Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Hebelgriff /m/XD/
[EN] lever handle
[VI] tay nắm đòn bẩy
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
lever handle
cánh tay đòn bảy
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
lever handle
tay nắm đòn bẩy
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)
Drückergarnitur
[VI] Tay nắm cửa
[EN] lever handle
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
lever handle
tay (gạt) đòn