Turklinke /die/
tay nắm cửa;
Falle /[’fala], die; -, -n/
(Schweiz ) tay nắm cửa (Türklinke);
Drücker /der; -s, -/
qúả đấm cửa;
tay nắm cửa (Türdrücker);
trong phút cuối, cơ hội cuôì cùng. : auf den letzten Drücker (ugs.)
Türgriff /der/
quả đấm cửa;
tay nắm cửa;