TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

liberty

Tự do.

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

tự tại

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

Anh

liberty

liberty

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

freedom

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

independence

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh
liberty :

liberty :

 
Từ điển pháp luật Anh-Việt
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

tự tại

freedom, liberty, independence

Từ điển pháp luật Anh-Việt

liberty :

tự dử, quyền tự do. [1} a/ quyền làm một viộc gi mà luật không cam, (lsừ) miễn trừ, đặc quyền, b/ toàn the các tự do hiến định -tự do cã nhân, tự do tư tường, tự do ngôn luận (nói và viết), tự do hội họp v.v... - liberty of contract - năng lực kết ước, lập ước tự do.

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

liberty

Tự do.