TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

licensing

CẤP GIẤY PHÉP

 
Từ vựng đầu tư quốc tế Anh-Việt

cấp phép

 
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

Anh

licensing

Licensing

 
Thuật ngữ kinh tế viễn thông Anh-Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ vựng đầu tư quốc tế Anh-Việt
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

Đức

licensing

Körung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Lizenz

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Lizenzvergabe

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

licensing

agrément

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

accord de licence

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

concession de licences

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

licensing

cấp phép

Giới hạn quyền của người có giấy phép sử dụng cơ sở vật chất trong nuôi trồng thuỷ sản.

Từ vựng đầu tư quốc tế Anh-Việt

LICENSING

CẤP GIẤY PHÉP

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

licensing /SCIENCE/

[DE] Körung

[EN] licensing

[FR] agrément

licensing /RESEARCH/

[DE] Lizenz; Lizenzvergabe

[EN] licensing

[FR] accord de licence; concession de licences

Thuật ngữ kinh tế viễn thông Anh-Việt

Licensing

Quy trình cấp phép Thuật ngữ đuọc dùng để chỉ những buớc thủ tục hành chính mà một co quan quản lý nhà nuớc hoặc một co quan công quyền thực hiện khi ban hành một giấy phép.