TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

life expectancy

Tuổi thọ

 
Thuật ngữ phát triển chung của UNDP

tuổi thọ mong đợi

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

kì vọng sống

 
Từ điển phân tích kinh tế

Tuổi thọ trung bình theo thống kê

 
Từ điển tổng quát Anh-Việt

thời hạn sử dụng dự kiến

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

độ kỳ vọng tuổi thọ

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

life expectancy

Life expectancy

 
Thuật ngữ phát triển chung của UNDP
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển phân tích kinh tế
Từ điển tổng quát Anh-Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

life expectancy

Lebenserwartung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Lebensdauererwartung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

life expectancy

pérennité

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

durée de vie espérée

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

endurance

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Lebenserwartung /f/XD, V_THÔNG/

[EN] life expectancy

[VI] thời hạn sử dụng dự kiến, độ kỳ vọng tuổi thọ

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

life expectancy /INDUSTRY-METAL/

[DE] Lebenserwartung

[EN] life expectancy

[FR] pérennité

life expectancy /TECH,ENG-MECHANICAL/

[DE] Lebensdauererwartung

[EN] life expectancy

[FR] durée de vie espérée; endurance

Từ điển tổng quát Anh-Việt

Life expectancy

Tuổi thọ trung bình theo thống kê

Từ điển phân tích kinh tế

life expectancy

kì vọng sống (ds.)

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

life expectancy

tuổi thọ mong đợi

Thuật ngữ phát triển chung của UNDP

Life expectancy

[VI] (n) Tuổi thọ

[EN] mong đợi). ~ at birth: Tuổi thọ trung bình