TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Anh

pérennité

life expectancy

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

pérennité

Lebenserwartung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

pérennité

pérennité

 
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

Assurer la pérennité des institutions

Bảo dám tính lâu dài của các thể chế.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

pérennité /INDUSTRY-METAL/

[DE] Lebenserwartung

[EN] life expectancy

[FR] pérennité

Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

pérennité

pérennité [peRenite] n. f. Văn LUẬT Tính lâu dài, tính vĩnh cửu; sự liên tục. Assurer la pérennité des institutions: Bảo dám tính lâu dài của các thể chế.