Anh
life expectancy
Đức
Lebenserwartung
Pháp
pérennité
Assurer la pérennité des institutions
Bảo dám tính lâu dài của các thể chế.
pérennité /INDUSTRY-METAL/
[DE] Lebenserwartung
[EN] life expectancy
[FR] pérennité
pérennité [peRenite] n. f. Văn LUẬT Tính lâu dài, tính vĩnh cửu; sự liên tục. Assurer la pérennité des institutions: Bảo dám tính lâu dài của các thể chế.