Việt
thành phần lực nâng
thành phần đương lực
thành phần dương lực
Anh
lift component
lift
Đức
Auftriebskomponente
Auftrieb
Pháp
composante de sustentation
portance
sustentation
lift,lift component /SCIENCE/
[DE] Auftrieb; Auftriebskomponente
[EN] lift; lift component
[FR] composante de sustentation; portance; sustentation
Auftriebskomponente /f/VTHK/
[EN] lift component
[VI] thành phần lực nâng