Anh
lift
lift component
Đức
Auftrieb
Auftriebskomponente
Pháp
sustentation
composante de sustentation
portance
sustentation /SCIENCE/
[DE] Auftrieb
[EN] lift
[FR] sustentation
composante de sustentation,portance,sustentation /SCIENCE/
[DE] Auftrieb; Auftriebskomponente
[EN] lift; lift component
[FR] composante de sustentation; portance; sustentation
sustentation [systôtasjô] n. f. 1. Cú Sự nuôi duỡng, bồi bổ, bồi duõng. 2. Sự đỡ, sự giữ. > HKHONG Sự đỡ (trong không khí). > LÝ Polygone (hay base) de sustentation: Chân đế, giá đỡ.