TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

light detector

bộ tách sóng ánh sáng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

máy dò ánh sáng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

light detector

light detector

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

light detector

Lichtdetektor

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Fotodetektor

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Lichtsonde

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Pháp

light detector

détecteur de lumière

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Fotodetektor /m/V_THÔNG/

[EN] light detector

[VI] bộ tách sóng ánh sáng

Lichtsonde /f/VLB_XẠ/

[EN] light detector

[VI] máy dò ánh sáng, bộ tách sóng ánh sáng

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

light detector /SCIENCE/

[DE] Lichtdetektor

[EN] light detector

[FR] détecteur de lumière

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

light detector

bộ tách sóng ánh sáng

light detector

máy dò ánh sáng