Việt
tế bào quang điện
pin quang điện
bộ tách sóng quang
bộ tách sóng ánh sáng
Anh
photocell
photodetector
light detector
Đức
Fotodetektor
Fotodetektor /m/ĐIỆN/
[EN] photocell
[VI] tế bào quang điện, pin quang điện
Fotodetektor /m/Đ_TỬ, Q_HỌC/
[EN] photodetector
[VI] bộ tách sóng quang
Fotodetektor /m/V_THÔNG/
[EN] light detector
[VI] bộ tách sóng ánh sáng