Việt
bộ tách sóng quang
bộ phát hiện quang
Anh
optical detector
photodetector
Đức
Fotodetektor
optischer Detektor
Fotodetektor /m/Đ_TỬ, Q_HỌC/
[EN] photodetector
[VI] bộ tách sóng quang
optischer Detektor /m/Đ_TỬ, Q_HỌC, V_THÔNG/
[EN] optical detector
[VI] bộ phát hiện quang, bộ tách sóng quang
optical detector, photodetector