TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

lighting system

hệ thống chiếu sáng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

lighting system

lighting system

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

lighting system

Beleuchtungsanlage

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Lichtanlage

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Pháp

lighting system

installation d'éclairage

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

système d'éclairage

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

lighting system /ENG-ELECTRICAL/

[DE] Beleuchtungsanlage

[EN] lighting system

[FR] installation d' éclairage

lighting system /ENG-ELECTRICAL/

[DE] Beleuchtungsanlage

[EN] lighting system

[FR] système d' éclairage

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Beleuchtungsanlage /f/KT_ĐIỆN/

[EN] lighting system

[VI] hệ thống chiếu sáng

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Beleuchtungsanlage

lighting system

Lichtanlage

lighting system

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

lighting system

hệ thống chiếu sáng