Việt
hệ thống chiếu sáng
Anh
lighting system
lighting systems
Đức
Beleuchtungsanlage
Fehlerbeseitigung an der Beleuchtungsanlage (Glühlampen)
Khắc phục lỗi ở hệ thống chiếu sáng (Đèn dây tóc)
Gegenüber herkömmlichen Lichtsystemen wird die Lichtleistung der Scheinwerfer von 35 auf 38 Watt erhöht.
So với hệ thống chiếu sáng thông thường, công suất chiếu sáng của đèn chiếu được nâng từ 35 W lên 38 W.
Im Kraftfahrzeug liegen üblicherweise alle Verbrau cher parallel zur Spannungsquelle, z.B. die Lampen der Beleuchtungsanlage.
Các hệ thống điện trên xe cơ giới thông thường đều mắc song song với nguồn điện, thí dụ: các bóng đèn của hệ thống chiếu sáng…
Bei modernen Bi-Xenon-Lichtsystemen wird die Variabilität der Lichtverteilung vergrößert, indem das Projektormodul mit einer elektrisch angetriebenen Blendenwalze ausgestattet wird (Bild 3).
Ở các hệ thống chiếu sáng Bi-Xenon hiện đại, khả năng thay đổi sự phân bố ánh sáng được mở rộng bằng cách trang bị bộ phận phóng sáng với một màn chắn dạng trục quay chạy bằng điện (Hình 3).
Die Fehler treten in den elektrischen und elektronischen Systemen des Kraftfahrzeugs wie Beleuchtungsanlage, Komfortsysteme, Motor- oder Getriebemanagement auf. Sie entstehen u.a. durch Kabelbrüche, Ausfall von elektrischen Bauteilen oder Korrosion.
Những lỗi xảy ra trong những hệ thống điện và điện tử của xe thí dụ như hệ thống chiếu sáng, hệ thống tiện nghi, hệ thống quản lý động cơ hay bộ truyền động... có thể do dây điện bị đứt, các linh kiện điện hỏng hay bị ăn mòn.
Beleuchtungsanlage /f/KT_ĐIỆN/
[EN] lighting system
[VI] hệ thống chiếu sáng
lighting system /điện tử & viễn thông/
lighting system /xây dựng/