Việt
than nâu
linhit
than non
than non black ~ linhit màu đen
than á bitum friable ~ than nâu mềm
than nâu giòn woody ~ than non dạng gỗ
than linhit
licnit
Anh
lignite
brown coal
Đức
Lignit
Braunkohle
Weichbraunkohle und Mattbraunkohle
[EN] lignite, brown coal
[VI] than nâu
Lignit /m/THAN/
[EN] lignite
[VI] licnit, linhit
Braunkohle /f/NH_ĐỘNG/
[EN] brown coal, lignite
[VI] than nâu, licnit, linhit
than nâu, than linhit
linhit, than nâu, than non black ~ linhit màu đen, than á bitum friable ~ than nâu mềm, than nâu giòn woody ~ than non dạng gỗ
['lignait]
o linhit, than non
Một loại than mác thấp màu đen nâu nhạt trung gian giữa than bùn và than chứa bitum. Hàm lượng nhiệt của linhit tương đối thấp so than bitum hoặc antraxit.
§ black lignite : linhit đen, than á bitum
§ lignite-lignosulfonate mud : bùn linhit-licnosunfonat
Lignit, Weichbraunkohle und Mattbraunkohle