Việt
linhit
than nâu
than non black ~ linhit màu đen
than á bitum friable ~ than nâu mềm
than nâu giòn woody ~ than non dạng gỗ
Anh
lignite
linhit, than nâu, than non black ~ linhit màu đen, than á bitum friable ~ than nâu mềm, than nâu giòn woody ~ than non dạng gỗ