TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

lily

Hoa huệ

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Anh

lily

lily

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

lily

Lilie

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

lily

lis

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

lys

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

A person born in December in any European country never sees the hyacinth, the lily, the aster, the cyclamen, the edelweiss, never sees the leaves of the maple turn red and gold, never hears the crickets or the warblers.

Ai sinh vào tháng Mười hai tại một nước châu Âu sẽ không bao giờ được thấy lan dạ hương, huệ, cúc tây, hoa tím núi Alps, hoa nhung tuyết, không bao giờ thấy lá cây thích ngả màu vàng rực, không bao giờ nghe tiếng dế gáy.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

lily /ENVIR/

[DE] Lilie

[EN] lily

[FR] lis; lys

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

lily

Hoa huệ (tượng trưng cho đức thanh khiết)