TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

line code

mã đường truyền

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

mã dòng

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

mã vạch

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

line code

line code

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

line code

Leitungscode

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Übertragungscode

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Zeilencode

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Pháp

line code

code en ligne

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

line code /ENG-ELECTRICAL/

[DE] Leitungscode

[EN] line code

[FR] code en ligne

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

line code

mã đường truyền

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Übertragungscode /m/V_THÔNG/

[EN] line code

[VI] mã đường truyền, mã dòng

Zeilencode /m/B_BÌ/

[EN] line code

[VI] mã dòng, mã vạch

Leitungscode /m/V_THÔNG/

[EN] line code

[VI] mã đường truyền

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

line code

mã đường truyền; mã dòng