TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

mã vạch

mã vạch

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

mã thanh

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

mã sọc

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

mã dòng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

đường kẻ ô

 
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

Anh

mã vạch

bar code

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 bar code

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

barcode

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

line code

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

grid

 
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

Đức

mã vạch

Barcode

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Strich

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Strichcode

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Strichmarkierung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Zeilencode

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Balkencode

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

grid

đường kẻ ô, mã vạch

Một tập hợp những đường kẻ trực giao mô tả một hệ thống kết hợp trên mặt phẳng. Thuật ngữ được dùng chung liên quan đến một kiểu số liệu mã vạch.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Strichcode /m/M_TÍNH, V_THÔNG, B_BÌ/

[EN] bar code

[VI] mã vạch, mã sọc

Strichmarkierung /f/B_BÌ/

[EN] bar code

[VI] mã vạch, mã sọc

Zeilencode /m/B_BÌ/

[EN] line code

[VI] mã dòng, mã vạch

Balkencode /m/Đ_KHIỂN/

[EN] bar code

[VI] mã sọc, mã vạch

Barcode /m/B_BÌ/

[EN] bar code

[VI] mã sọc, mã vạch

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

bar code

mã vạch; mã thanh

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Strich /.kode, der/

mã vạch (EAN-Code);

Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

Barcode

[EN] barcode

[VI] mã vạch

Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

bar code

Mã vạch

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 bar code /điện tử & viễn thông/

mã vạch

Hình gồm nhiều sọc đứng, rộng và hẹp được in để đại diện cho các mã số dưới dạng máy có thể đọc được.Các mã sọc phù hợp với tiêu chuẩn Universal Product Code ( UPC) được in trên hầu hết các sản phẩm hàng hóa bày bán trong các siêu thị. Khi hình mã sọc được kéo lướt qua một dụng cụ quét quang học ở quầy kiểm tra thu tiền, máy tính sẽ đối chiếu số hiệu sản phẩm với cơ sở dữ liệu các danh sách giá và in ra giá tiền đúng với mã đó.Dùng các mã sọc đã được Cơ quan Dịch Vụ Bưu Điện Mỹ ( US Postal Service) chấp nhận, mã ZIP của các địa chỉ có thể được mã hóa thành mã sọc của POSTNET và sau đó được in ngay bên trên hoặc bên dưới địa chỉ thư. Chúng ta thường gặp trên các phong bì thư có in trước các địa chỉ phúc đáp; các phiên bản mới nhất của những chương trình xử lý từ như WordPerfect và Word for Windows đều có khả năng in mã sọc của POSTNET trên phong bì thư.