Việt
đường kẻ ô
mã vạch
Anh
grid
đường kẻ ô, mã vạch
Một tập hợp những đường kẻ trực giao mô tả một hệ thống kết hợp trên mặt phẳng. Thuật ngữ được dùng chung liên quan đến một kiểu số liệu mã vạch.