TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

mã thanh

mã thanh

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

mã vạch

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

mã dải

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

Anh

mã thanh

bar code

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

 bar code

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

mã thanh

Barcode

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

Pháp

mã thanh

code à barre

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

mã thanh,mã dải

[DE] Barcode

[VI] mã thanh, mã dải

[EN] bar code

[FR] code à barre

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

bar code

mã vạch; mã thanh

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 bar code

mã thanh