Việt
tắn số dòng
tần số dòng
Anh
line frequency
Đức
Zeilenfrequenz
Horizontalfrequenz
Pháp
fréquence de balayage horizontal
fréquence de lignes
line frequency /ENG-ELECTRICAL/
[DE] Horizontalfrequenz
[EN] line frequency
[FR] fréquence de balayage horizontal; fréquence de lignes
Zeilenfrequenz /f/TV/
[VI] tần số dòng
tàn số dồng số lSn trong một giây mà vết quét quét màn hỉnh theo chiều ngang trong một hệ truyền hình. Còn gọi là horizontal frequency; horizontal line frequency.