Việt
tiếng ồn đường dây
nhiều dường truyền
nhiễu đường dây
nhiễu đường truyền
tạp nhiễu đường dây
tiếng ồn mạch
Anh
line noise
circuit noise
Đức
Leitungsrauschen
Rauschen
Pháp
bruit de circuit
bruit de ligne
circuit noise,line noise /ENG-ELECTRICAL/
[DE] Leitungsrauschen; Rauschen
[EN] circuit noise; line noise
[FR] bruit de circuit; bruit de ligne
Leitungsrauschen /nt/KT_ĐIỆN/
[EN] line noise
[VI] tiếng ồn đường dây
Leitungsrauschen /nt/Đ_TỬ/
[EN] circuit noise, line noise
[VI] tiếng ồn mạch, tiếng ồn đường dây
tiêng ền dường truyìn Tiếng Ồn xuất phát từ đường truyền do những nguyên nhân như các chỗ nối tồi và nhiễu cảm ứng từ các đường dây điện lực.