Việt
sự méo tuyến tính
méo tuyến tính
Anh
linear distortion
distortion factor
Đức
lineare Verzerrung
Pháp
distorsion linéaire
linear distortion /IT-TECH,ENG-ELECTRICAL/
[DE] lineare Verzerrung
[EN] linear distortion
[FR] distorsion linéaire
lineare Verzerrung /f/KT_GHI, V_THÔNG/
[VI] sự méo tuyến tính
linear distortion /hóa học & vật liệu/
linear distortion, distortion factor
o sự méo tuyến tính
méo tuyển tinh Méo biên độ trong đó đường bao tín hiệu ra không tỷ lệ với đường bao tín hiệu vào và không bao hàm các tần số lạ.