Việt
sự méo tuyến tính
Anh
linear distortion
distortion factor
Đức
lineare Verzerrung
lineare Verzerrung /f/KT_GHI, V_THÔNG/
[EN] linear distortion
[VI] sự méo tuyến tính
linear distortion /hóa học & vật liệu/
linear distortion, distortion factor