TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

linear element

phần tử đường

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

phần tử tuyến tính

 
Từ điển toán học Anh-Việt

gt. vi phần cung

 
Từ điển toán học Anh-Việt

Anh

linear element

linear element

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển toán học Anh-Việt

Đức

linear element

lineares Stromkreiselement

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

linear element

élément linéaire

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển toán học Anh-Việt

linear element

phần tử tuyến tính; gt. vi phần cung

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

linear element

phần tử đường

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

linear element /SCIENCE,ENG-ELECTRICAL/

[DE] lineares Stromkreiselement

[EN] linear element

[FR] élément linéaire