Việt
phần tử mạch tuyến tính
Anh
linear element
linear circuit element
Đức
lineares Stromkreiselement
Pháp
élément linéaire
lineares Stromkreiselement /nt/Đ_TỬ/
[EN] linear circuit element
[VI] phần tử mạch tuyến tính
lineares Stromkreiselement /SCIENCE,ENG-ELECTRICAL/
[DE] lineares Stromkreiselement
[EN] linear element
[FR] élément linéaire