Việt
phần tử mạch tuyến tính
Anh
linear circuit element
linear network
Đức
lineares Stromkreiselement
lineares Stromkreiselement /nt/Đ_TỬ/
[EN] linear circuit element
[VI] phần tử mạch tuyến tính
linear circuit element, linear network /điện lạnh/
linear circuit element /điện tử & viễn thông/