TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 linear network

mạng thẳng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

mạng tuyến tính

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

phần tử mạch tuyến tính

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 linear network

 line lengthener

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 linear network

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 line network

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

linear circuit element

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 line lengthener, linear network /điện lạnh;toán & tin;toán & tin/

mạng thẳng

 line network, linear network /điện tử & viễn thông/

mạng tuyến tính

linear circuit element, linear network /điện lạnh/

phần tử mạch tuyến tính