Việt
mạng tuyến tính
Anh
linear network
line network
Đức
lineare Schaltung
Linearnetz
lineare Schaltung /f/V_LÝ/
[EN] linear network
[VI] mạng tuyến tính
Linearnetz /nt/KT_ĐIỆN/
line network, linear network /điện tử & viễn thông/