Việt
sự lâp trình tuyến tinh
sự quy hoạch tuyến tính
Anh
linear programing
linear programming
Đức
lineare Programmierung
lineare Programmierung /f/Đ_TỬ/
[EN] linear programing (Mỹ), linear programming (Anh)
[VI] sự quy hoạch tuyến tính