TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

linear programming

sự quy hoạch theo tuyến

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

quy hoạch tuyến tính

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển phân tích kinh tế

sự quy hoạch tuyến tính

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự lập chương trình tuyến tính

 
Tự điển Dầu Khí

Quy hoạch tuyến tính.

 
Từ vựng kinh tế Anh-Việt

lập trình tuyến tính

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự lập trình tuyến tính

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự tối ưu hoá tuyến tính

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

linear programming

linear programming

 
Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt
Tự điển Dầu Khí
Từ vựng kinh tế Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển phân tích kinh tế
Từ điển kiến trúc và xây dựng Anh-Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

linear optimisation

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

linear optimization

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

linear programing

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

linear programming

lineare Optimierung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

lineare Programmierung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Geradeausprogrammierung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

linear programming

programmation linéaire

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

lineare Optimierung /f/M_TÍNH/

[EN] linear optimization, linear programming

[VI] sự tối ưu hoá tuyến tính, sự quy hoạch tuyến tính

lineare Programmierung /f/M_TÍNH/

[EN] linear optimization, linear programming

[VI] sự tối ưu hoá tuyến tính, sự quy hoạch tuyến tính

lineare Programmierung /f/Đ_TỬ/

[EN] linear programing (Mỹ), linear programming (Anh)

[VI] sự quy hoạch tuyến tính

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

linear optimisation,linear programming /IT-TECH/

[DE] Geradeausprogrammierung; lineare Optimierung; lineare Programmierung

[EN] linear optimisation; linear programming

[FR] programmation linéaire

Từ điển kiến trúc và xây dựng Anh-Việt

LINEAR PROGRAMMING

qui hoạch tuyến tinh Một kỹ xảo dùng trong tôi ưu hóa (optimisation) để xác định giá trị lớn nhất và nhỏ nhất của các biến chịu những ràng buộc tuyến tính

Từ điển phân tích kinh tế

linear programming /quy hoạch/

quy hoạch tuyến tính

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

linear programming

lập trình tuyến tính

Linear Programming

lập trình tuyến tính

linear programming

quy hoạch tuyến tính

linear programming

sự lập trình tuyến tính

linear programming

sự lập trình tuyến tính

linear programming

sự quy hoạch theo tuyến

linear programming

sự quy hoạch tuyến tính

linear programming /cơ khí & công trình/

sự lập trình tuyến tính

linear programming /cơ khí & công trình/

sự lập trình tuyến tính

Từ vựng kinh tế Anh-Việt

Linear programming

Quy hoạch tuyến tính.

Một kỹ thuật tạo lập và phân tích các bài toán tối ưu hốác ràng buộc trong đó hàm mục tiêu là một hàm tuyến tính và được tối đa hoá hay tối thiểu hoá tuỳ thuộc và số lượng các bất đẳng thức ràng buộc tuyến tính.

Tự điển Dầu Khí

linear programming

o   sự lập chương trình tuyến tính, sự quy hoạch theo tuyến

Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt

linear programming

quy hoạch tuyến tính Quá trình tạo ra các chương trình tìm các nghiệm tối ưu cho các hệ phương trình (gồm các hàm tuyến tính) trong đó khồng có đủ các số hạng cho một nghiệm đon giản.