Việt
sự quet tuyên tinh
quét tuyến tính
sự quét tuyến tính
Anh
linear sweep
sweeping
linear sweep, sweeping
['liniə swi:p]
o quét tuyến tính
Tán số nguồn địa chấn rung biến thiên tuyến tính theo thời gian trong quá trình thăm dò địa chấn.
quét tuyển tinh Sự quét của tia catot trong đó chùm di chuyền với vận tốc không đồl từ phía này tới phía kia của màn hình, sau đó đột ngột-quặt trỏ" về phía khời đầu. .