linear sweep
sự quét tuyến tính
linear scan
sự quét tuyến tính
linear scanning
sự quét tuyến tính
linear sweep, sweeping
sự quét tuyến tính
linear scan, linear scanning, linear sweep /điện tử & viễn thông;toán & tin;toán & tin/
sự quét tuyến tính
Sự di chuyển của một đường vạch trên một màn hiển thị ống tia catốt di chuyển với một vận tốc góc hoặc tuyến tính không đổi, như ở trong ti vi hay ra da.
The movement of a trace on a cathode- ray tube display that moves with a constant linear or angular velocity, as in television or radar.