Việt
hoá lỏng
Anh
liquefied
Đức
verflüssigt
verflüssigt /adj/NH_ĐỘNG/
[EN] liquefied (được)
[VI] hoá lỏng
['likwifai]
o hoá lỏng
§ liquefied energy gas : khí hoá lỏng
§ liquefied natural gas : khí hoá lỏng
§ liquefied petroleum gas : khí dầu hoá lỏng